Chồng Mậu Thìn, vợ Đinh Mão: Xác định năm sinh con để đem lại may mắn và thành công cho gia đình

Không có gì tuyệt vời hơn khi biết chọn một năm phù hợp để sinh con, đồng nghĩa việc tăng cường hạnh phúc cho gia đình cũng như mang lại sự thành công cho cả cha mẹ và con cái trong tương lai.

Ngũ hành sinh khắc, thiên can xung hợp và địa chi xung hợp

Để đánh giá sự xung hợp tuổi của con với bố mẹ, ta cần dựa vào ba tiêu chí quan trọng: ngũ hành sinh khắc, thiên can xung hợp và địa chi xung hợp. Qua đó, sẽ đưa ra kết luận đánh giá chi tiết sự xung hợp giữa các yếu tố này.

Ngũ hành sinh khắc

Đây là yếu tố quan trọng nhất trong việc lựa chọn năm sinh con. Thông thường, cha mẹ hợp con khi Ngũ hành của họ tương sinh (1 điểm), còn không hợp khi Ngũ hành của cha mẹ tương khắc với con (0 điểm). Vì vậy, chúng ta cần tránh việc Ngũ hành của cha mẹ không hợp với con.

Thiên can xung hợp

Thiên can được đánh số theo chu kỳ 10 năm của người Trung Hoa cổ. Trong thiên can có các cặp tương hóa và tương xung. Đối với cha mẹ, tương hóa với con (1 điểm) là tốt nhất, còn không tương hóa và không tương xung với con (0,5 điểm) là bình hòa.

Địa chi xung hợp

Địa chi cũng được đánh số theo chu kỳ 12 năm, tương ứng với 12 con giáp cho các năm. Có nhiều loại xung hợp như Tương hình, Lục xung, Lục hại, Tứ hành xung, Lục hợp và Tam hợp. Đối với cha mẹ, tương hợp với con (2 điểm) là tốt nhất, không tương hợp và không tương xung với con (1 điểm) là bình hòa.

Chồng Mậu Thìn và vợ Đinh Mão

Nam và nữ mạng sinh năm 1988 tuổi Mậu Thìn, tức tuổi con Rồng. Thường gọi là Thanh Ôn Chi Long, tức Rồng Trong Sạch, Rồng Ôn Hòa. Mệnh Mộc – Đại Lâm Mộc – nghĩa là gỗ rừng lớn.

Nam và nữ mạng sinh năm 1987 tuổi Đinh Mão, tức tuổi con Mèo. Thường gọi là Vọng Nguyệt Chi Mão, tức Mèo Ngắm Trăng. Mệnh Hỏa – Lư Trung Hỏa – nghĩa là lửa trong lò.

Chọn năm sinh con phù hợp

Dựa theo các thông tin về ngũ hành sinh khắc, thiên can xung hợp và địa chi xung hợp, ta có thể xác định những năm nào là phù hợp để chồng Mậu Thìn và vợ Đinh Mão sinh con.

1. Năm 2021 – Tuổi Tân Sửu

Nếu chọn sinh con năm 2021, con sẽ tuổi Tân Sửu, tức tuổi con Trâu. Mệnh Thổ – Bích Thượng Thổ – nghĩa là đất trên tường thành.

2. Năm 2022 – Tuổi Nhâm Dần

Năm 2022, con sẽ tuổi Nhâm Dần, tức tuổi con Hổ. Mệnh Kim – Kim Bạch Kim – nghĩa là vàng bạch kim.

3. Năm 2023 – Tuổi Quý Mão

Năm 2023, con sẽ tuổi Quý Mão, tức tuổi con Mèo. Mệnh Kim – Kim Bạch Kim – nghĩa là vàng bạch kim.

4. Năm 2024 – Tuổi Giáp Thìn

Năm 2024, con sẽ tuổi Giáp Thìn, tức tuổi con Rồng. Mệnh Hỏa – Phúc Đăng Hỏa – nghĩa là lửa ngọn đèn.

5. Năm 2025 – Tuổi Ất Tỵ

Năm 2025, con sẽ tuổi Ất Tỵ, tức tuổi con Rắn. Mệnh Hỏa – Phúc Đăng Hỏa – nghĩa là lửa ngọn đèn.

6. Năm 2026 – Tuổi Bính Ngọ

Năm 2026, con sẽ tuổi Bính Ngọ, tức tuổi con Ngựa. Mệnh Thủy – Thiên Hà Thủy – nghĩa là nước trên trời.

7. Năm 2027 – Tuổi Đinh Mùi

Năm 2027, con sẽ tuổi Đinh Mùi, tức tuổi con Dê. Mệnh Thủy – Thiên Hà Thủy – nghĩa là nước trên trời.

Dựa vào những thông tin trên, chúng ta có thể lựa chọn những năm phù hợp để chồng Mậu Thìn và vợ Đinh Mão sinh con. Tuy nhiên, đừng quên rằng sự xung hợp tuổi con với bố mẹ chỉ là một yếu tố không quá quan trọng, quan trọng hơn cả là tình yêu và sự chăm sóc của cha mẹ dành cho con.